Mở bát bài viết đầu tiên của năm 2025, Lemon’s Tribe trở lại với 1 bài viết về 1 trong những nỗi sợ của rất rất nhiều người – sợ thất bại. Nghe thì cũng sợ thật, nhưng có vẻ như không bao giờ thất bại là điều không thể xảy ra. Tuy nhiên, bạn có bao giờ tự hỏi: “liệu mình đã thất bại đúng cách hay chưa?”, “làm thế nào để giảm thiểu tổn thất khi thất bại xảy ra?”, “làm thế nào để vực dậy nhanh nhất khi vấp ngã?”. Và nếu xác định khả năng thất bại là luôn tiềm ẩn, vậy thời điểm nào để thất bại là tốt nhất? Hãy cùng xoáy sâu vào FAIL FAST, LEARN FASTER và FAIL FORWARD trong bài viết này cùng Lemon’s Tribe nhé.
Liệu thất bại có cần thiết?
Nhiều người thành công thường kể về những lần vấp ngã đau đớn trước khi họ vươn tới đỉnh cao. Tư tưởng triết lý phổ biến cho rằng thất bại là một phần tất yếu của thành công – giống như muốn có cầu vồng thì phải chịu những cơn mưa. Thực tế, không ít tấm gương vĩ đại đã đi lên từ thất bại, như Thomas Edison từng nói rằng ông không thất bại, chỉ là “tìm ra 10.000 cách chưa hiệu quả” trước khi sáng chế thành công bóng đèn1. Những câu chuyện như vậy khiến chúng ta tin rằng muốn thành công, trước hết phải biết thất bại.
Tuy nhiên, liệu có phải thất bại là điều bắt buộc? Trên thực tế, vẫn có những người và tổ chức đạt được thành công mà không cần trải qua một thất bại nghiêm trọng nào. Một số doanh nhân trẻ có thể thành công ngay từ dự án đầu tay nhờ ý tưởng xuất sắc hoặc gặp thời cơ thuận lợi. Chẳng hạn, có những công ty khởi nghiệp đạt thắng lợi lớn ngay lần ra mắt đầu tiên vì họ đã nghiên cứu rất kỹ thị trường và học hỏi từ sai lầm của người đi trước thay vì tự mình vấp ngã, hoặc có thể vì họ may mắn. Điều này cho thấy thất bại tuy phổ biến nhưng không phải yếu tố bắt buộc duy nhất dẫn đến thành công.
Từ góc nhìn tâm lý, con người hoàn toàn có thể học hỏi mà không nhất thiết phải tự mình thất bại. Chúng ta có thể tích lũy kiến thức qua sách vở, lắng nghe kinh nghiệm của người khác và quan sát những bài học xung quanh. Ví dụ, một vận động viên có thể xem lại băng ghi hình để rút kinh nghiệm thay vì cứ phải thua trận mới hiểu ra vấn đề. Tuy vậy, không thể phủ nhận rằng những bài học rút ra từ chính thất bại của bản thân thường “thấm” hơn nhiều. Cảm giác “vấp ngã mới thấu hiểu” giúp chúng ta nhớ dai và trưởng thành sâu sắc hơn sau mỗi lần hụt bước.
Nhìn chung, thất bại không hẳn là điều ai cũng phải trải qua mới đạt được thành công, nhưng nó là một người thầy nghiêm khắc mà nếu biết tận dụng, chúng ta có thể học được những bài học quý giá. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi bạn phải rèn luyện tư duy phát triển – growth mindset cho bản thân để có thể cởi mở nhìn nhận và rút kinh nghiệm từ thất bại của mình. Mặt khác, nhiều cá nhân và tổ chức đã lựa chọn cách tiếp cận an toàn hơn để tránh thất bại lớn bằng cách học hỏi gián tiếp hoặc chuẩn bị kỹ lưỡng. Số khác lại chủ động đối mặt với thất bại nhỏ như một phần của quá trình học hỏi. Vậy nếu thất bại là hữu ích, làm sao để “thất bại” một cách khôn ngoan?
Nên thất bại như thế nào?
Trong giới khởi nghiệp và quản lý hiện đại có những khái niệm như Fail Fast, Learn Faster (thất bại nhanh, học nhanh hơn) và Fail Forward (thất bại để tiến về phía trước). Nghe có vẻ mâu thuẫn khi khuyên ai đó “nên thất bại”, nhưng ý tưởng ở đây là thất bại một cách có kế hoạch và có kiểm soát. Thay vì sợ hãi thất bại, hãy chấp nhận nó xảy ra sớm, xảy ra ở quy mô nhỏ để rút kinh nghiệm sớm và tiến bộ nhanh hơn.
• Fail Fast: Thử nghiệm ý tưởng một cách nhanh chóng, chấp nhận khả năng thất bại sớm để cắt lỗ và chuyển sang giải pháp khác (pivot) thay vì kéo dài. Ví dụ, khi bạn có một ý tưởng kinh doanh mới, hãy xây dựng một phiên bản thử nghiệm (MVP – sản phẩm khả dụng tối thiểu) và tung ra thị trường nhỏ để đo lường phản hồi. Nếu ý tưởng đó không hiệu quả, bạn sẽ biết ngay và điều chỉnh hoặc chuyển hướng kịp thời, thay vì đổ nhiều năm công sức rồi mới phát hiện sai lầm. Triết lý này thường gắn liền với phương pháp khởi nghiệp tinh gọn (lean startup) và phát triển Agile, nhằm tránh hiệu ứng “chi phí chìm” – tức là sa lầy tiếp tục đầu tư vào thứ không hiệu quả chỉ vì đã lỡ đầu tư trước đó.2
• Learn Faster: Song hành với fail fast là mục tiêu learn faster. Nếu như mỗi lần thất bại là một cơ hội học hỏi, thì khi thất bại xảy ra sớm, quá trình học hỏi có thể bắt đầu sớm hơn. Quan trọng là sau mỗi thử nghiệm không thành công, bạn phân tích được tại sao nó thất bại và rút ra bài học gì. Việc học hỏi nhanh giúp bạn cải tiến sản phẩm hoặc chiến lược tốt hơn ở lần tiếp theo. Một văn hóa doanh nghiệp tốt thường khuyến khích nhân viên chia sẻ những điều học được từ sai lầm của họ để cả đội cùng tiến bộ.3
• Fail Forward: Tư duy fail forward có hai nghĩa. Một là thất bại nhưng không lùi bước, mà ngược lại, dùng chính thất bại đó làm bàn đạp tiến lên. Quan điểm “fail forward” đòi hỏi ta từ bỏ ám ảnh về sự hoàn hảo, chấp nhận rằng thất bại là không thể tránh khỏi trên con đường đổi mới, và không để nỗi sợ thất bại ngăn cản ta dám thử cái mới. Nói cách khác, mỗi thất bại nên đưa bạn tiến gần hơn tới mục tiêu cuối cùng. Còn với nghĩa thứ hai của fail forward, thất bại của bạn phải có sự tính toán để giảm thiểu được tổn thất, và tận dụng những gì đã làm để tiếp tục phát triển tiếp. Dám thất bại không có nghĩa là làm đại. Cho dù bạn ra mắt một tính năng trên ứng dụng và sẽ có cơ hội sửa chữa, nhưng tính năng bạn đưa ra ít nhất vẫn phải đảm bảo về mặt chức năng để “jobs” của người dùng vẫn có thể hoàn thành. Doanh nghiệp khôn ngoan luôn thiết kế các thử nghiệm “fail safe” – tức là thất bại trong phạm vi an toàn. Ví dụ, công ty Netflix có hệ thống Chaos Monkey cố tình “đánh sập” ngẫu nhiên một phần dịch vụ để kiểm tra khả năng hồi phục hệ thống. Đây là cách họ luyện cho hệ thống chịu lỗi nhỏ thường xuyên, thay vì để đến khi lỗi lớn thực sự xảy ra ngoài ý muốn.4 Tương tự, trong ngành hàng không, sản xuất ô tô, các công ty luôn làm thử nghiệm mô phỏng va chạm, thử nghiệm hỏng hóc (stress test) để phát hiện lỗi thiết kế sớm – những thất bại trong phòng thí nghiệm này giúp tránh được thảm họa khi sản phẩm ra thực tế. Bên cạnh đó, đừng lặp lại cùng một lỗi hai lần. Nếu lần trước làm chưa đúng, thì lần sau phải hành động một cách khôn ngoan hơn (work smarter). Hãy xem thất bại như dữ liệu quý giá để điều chỉnh hướng đi, giống như cách một tên lửa tự hiệu chỉnh quỹ đạo sau mỗi lệch hướng nhỏ để cuối cùng tới được đích.5 (Bạn có thể tham khảo thêm về bài diễn thuyết6 của vận động viên Tennis nổi tiếng Roger Federer để có thêm cái nhìn về triết lý này)
Câu chuyện thực tế
Nhìn vào thực tế, nhiều câu chuyện thành công vang dội xuất phát từ triết lý “thất bại sớm, thất bại để học”. Slack là một ví dụ điển hình. Ban đầu, Slack không phải là một ứng dụng chat nổi tiếng như ta biết ngày nay. Đội ngũ của Slack khởi đầu với việc phát triển một trò chơi trực tuyến tên là Glitch, nhưng dự án game này đã thất bại thảm hại. Thay vì bỏ cuộc, nhà sáng lập Stewart Butterfield và các cộng sự đã nhìn lại xem họ có học được gì từ thất bại đó. Họ nhận ra rằng công cụ trò chuyện nội bộ họ tạo ra để làm việc nhóm trong quá trình phát triển game lại rất hữu ích. Từ bài học đó, họ chuyển hướng tập trung phát triển công cụ chat nội bộ thành một sản phẩm độc lập. Kết quả là Slack ra đời và trở thành nền tảng giao tiếp doanh nghiệp trị giá hàng tỷ đô la. Rõ ràng, nếu không có thất bại ban đầu với Glitch, có lẽ đã không có Slack thành công như hôm nay.7
Câu chuyện của hãng game Rovio cũng cho thấy tinh thần Fail Forward. Trước khi tạo ra hiện tượng Angry Birds, Rovio đã phát hành 51 trò chơi không mấy thành công và công ty đứng trên bờ vực phá sản. Thay vì nản lòng, mỗi lần game thất bại, họ lại mày mò tìm hiểu lý do: Do gameplay chưa cuốn hút? Do thiết kế chưa tốt? Những bài học tích lũy qua hàng chục lần thử nghiệm đó đã giúp đội ngũ Rovio mài giũa kỹ năng và hiểu rõ thị hiếu người chơi. Đến lần thử thứ 52, họ cuối cùng tìm được “công thức vàng” với Angry Birds – trò chơi đã trở thành cú hit toàn cầu. Nếu Rovio không kiên trì thất bại nhiều lần như vậy, có lẽ họ đã không có đủ kiến thức và sự hoàn thiện để đạt thành công lớn.8
Quan điểm của các chuyên gia về thất bại và cách tận dụng nó để phát triển
Jeff Bezos (Nhà sáng lập Amazon): Bezos nổi tiếng xây dựng văn hóa khuyến khích thử nghiệm táo bạo tại Amazon, nơi không ít dự án thất bại (như điện thoại Fire Phone, trang web du lịch Destinations) nhưng những thành công lớn như AWS hay Kindle đã bù đắp tất cả. Trong thư gửi cổ đông năm 2016, ông viết: “Tôi tin Amazon là nơi tốt nhất thế giới để thất bại (chúng tôi có rất nhiều trải nghiệm!). Thất bại và sáng tạo là cặp song sinh không thể tách rời. Để phát minh ra thứ mới bạn phải chấp nhận thử nghiệm, và nếu bạn biết trước nó sẽ thành công, thì đó chẳng phải thử nghiệm nữa.”. Ông nhấn mạnh đa số tổ chức đều thích sáng tạo nhưng không chịu được chuỗi thất bại cần có trên đường sáng tạo. Bezos khuyến khích việc đặt cược những ý tưởng đột phá dù biết nhiều khả năng sẽ thất bại, bởi “một thành công lớn có thể bù cho hàng chục thất bại”. Chính nhờ tư duy này, Amazon dám đầu tư vào các sáng kiến như dịch vụ đám mây AWS thời kỳ đầu (một quyết định đầy rủi ro khi đó) để rồi gặt hái quả ngọt về sau.9
Một minh chứng nổi tiếng khác cho sức mạnh của việc dám thất bại là câu chuyện của James Dyson. Nhà phát minh này đã trải qua 5.126 lần thử nghiệm thất bại trước khi chế tạo thành công chiếc máy hút bụi không túi đầu tiên trên thế giới. Mỗi nguyên mẫu không hoạt động đều cho Dyson thêm dữ liệu để điều chỉnh thiết kế. Ông kiên trì thất bại nhỏ hàng ngàn lần, nhưng nhờ đó ông thành công lớn với sản phẩm mang tính cách mạng. Ngày nay, thương hiệu Dyson trị giá hàng tỷ đô và James Dyson được vinh danh vì tinh thần đổi mới sáng tạo. Bài học ở đây là: nếu thất bại, hãy thất bại theo cách giúp bạn ngày càng tiến gần tới mục tiêu.10
Amy Edmondson (Giáo sư Trường Kinh doanh Harvard): Edmondson – tác giả cuốn “Right Kind of Wrong: The Science of Failing Well” – cho rằng chìa khóa là phải “thất bại một cách thông minh”. Bà định nghĩa “thất bại thông minh” là những thất bại xảy ra khi chúng ta dấn thân vào lãnh thổ mới, nơi không có cách nào biết chắc kết quả nếu không thử nghiệm. Những thất bại kiểu này tuy kết quả không như mong muốn nhưng đem lại thông tin quý giá để điều chỉnh hướng đi. Edmondson nhấn mạnh các công ty cần phân biệt loại thất bại này với thất bại do yếu kém trong những việc lẽ ra có thể làm tốt (như quy trình vận hành lỗi). Bà khuyên các lãnh đạo nên khuyến khích và khen ngợi nhân viên khi họ dám thử nghiệm vì lợi ích chung dù có thể thất bại, thay vì trừng phạt, bởi “thành công tương lai của doanh nghiệp phụ thuộc vào những đổi mới hôm nay, mà đổi mới thì chắc chắn đi kèm những thất bại trên đường”. Edmondson cũng đề xuất xây dựng môi trường tâm lý an toàn nơi nhân viên không sợ bị đổ lỗi khi báo cáo sai sót – có vậy họ mới dám “fail fast” và chia sẻ bài học kịp thời cho cả tổ chức cùng tiến bộ. 11
Cá nhân và Doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng triết lý này như thế nào?
Thật ra, nếu bạn làm trong ngành Product hay ngành Công nghệ nói chung, triết lý về “Fail fast, Learn faster” có lẽ không quá xa lạ. Vai trò Product Owner trong Agile rất coi trọng việc phát hiện thất bại sớm ở từng chu kỳ phát triển (sprint). Thay vì xây dựng một sản phẩm hoàn chỉnh trong nhiều tháng mới đánh giá, phương pháp Agile chia nhỏ phát triển thành các sprint ngắn (2-4 tuần, và đa phần hiệu quả nhất là 2 tuần) với mục tiêu rõ ràng. Sau mỗi sprint, nhóm xem xét kết quả: tính năng mới có đáp ứng nhu cầu không? Phản hồi người dùng ra sao? Nếu một tính năng thử nghiệm không được người dùng đón nhận (một dạng “thất bại nhỏ”), Product Owner sẽ loại bỏ hoặc cải tiến tính năng đó ngay ở sprint tiếp theo thay vì tiếp tục đầu tư công sức. Cách tiếp cận này giống như “thử nhanh, sai nhanh, sửa nhanh”. Thất bại sớm trong phạm vi một sprint nghĩa là thiệt hại rất nhỏ và có thể đảo ngược, nhưng quan trọng là cả đội học được điều gì không hiệu quả. Ngược lại, nếu không áp dụng triết lý này, dự án có thể tích lũy nhiều tính năng không phù hợp rồi thất bại đồng loạt khi ra mắt, gây tốn kém lớn. Product Owner có kinh nghiệm thường thiết lập các chỉ số mục tiêu và tiêu chí kiểm thử cho sản phẩm ngay từ đầu, giúp xác định “điểm dừng” – khi nào một thử nghiệm nên bị coi là thất bại. Ví dụ: nếu một tính năng mới không tăng được mức độ tương tác như kỳ vọng sau 2 tuần A/B testing, đó là tín hiệu để ngừng đầu tư vào nó sớm. Việc định nghĩa trước “ngưỡng thất bại” giúp tránh việc nuôi dưỡng những sáng kiến không hiệu quả quá lâu. Tuy nhiên, triết lý này không chỉ dành riêng cho những ai làm trong ngành Công nghệ, mà từng các nhân trong chúng ta, hay những ai khởi nghiệp cũng có thể áp dụng. Vậy làm thế nào để mỗi cá nhân hay doanh nghiệp nhỏ có thể áp dụng tư duy thất bại tích cực này mà không gánh chịu tổn thất quá lớn?
Đối với cá nhân, bạn có thể áp dụng nguyên tắc “thử nghiệm nhỏ”: đặt ra những mục tiêu ngắn hạn, chấp nhận rủi ro vừa phải. Nếu không đạt được, coi đó là phép thử và nhanh chóng rút kinh nghiệm rồi thử cách khác. Ví dụ, khi học một kỹ năng mới, hãy chấp nhận mình sẽ vụng về lúc đầu (một dạng thất bại nhỏ) nhưng mỗi lần lỗi sẽ giúp bạn giỏi hơn. Hoặc nếu bạn muốn biết có nên theo đuổi một bộ môn thủ công nào không, bạn có thể tham gia thử một lớp workshop ngắn gọn trong vài tiếng đồng hồ, nếu hợp gu thì hẵng tiếp tục học những lớp dài hạn, còn nếu không thì coi như trải nghiệm một lần cho biết.
Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, việc áp dụng Fail Fast có thể thông qua các dự án thử nghiệm nhỏ, có giới hạn. Thay vì đầu tư toàn bộ vốn vào một ý tưởng chưa chắc chắn, hãy dành một phần nhỏ ngân sách để kiểm chứng ý tưởng đó trước. Bạn có thể thử nghiệm ở một thị trường địa phương, hoặc tung ra một dòng sản phẩm phụ để thăm dò phản hồi khách hàng. Nếu kết quả không khả quan, thiệt hại sẽ không quá lớn và bạn vẫn kịp chuyển hướng chiến lược. Ngược lại, nếu thử nghiệm thành công, bạn sẽ tự tin đầu tư lớn hơn. Ví dụ, có một mẹo nhỏ đơn giản của các cửa hàng đồ uống đó là bán sản phẩm mang tính seasonal (theo mùa) để thử nghiệm. Nếu sản phẩm đó bán chạy thì có thể giữ lại trong menu chính, còn nếu không thì coi như đó là một phép thử và chỉ xuất hiện trong đúng “mùa” đó. Ngoài ra, bí quyết là luôn có sẵn phương án dự phòng và giới hạn cho mỗi lần thử, để thất bại (nếu có) vẫn nằm trong tầm kiểm soát.
Khi nào thì nên thất bại?
Thời điểm của thất bại cũng quan trọng không kém việc thất bại như thế nào. Người ta thường nói “thất bại sớm còn hơn thất bại muộn”. Vậy thất bại sớm và thất bại muộn khác nhau ra sao?
• Thất bại sớm: xảy ra ở giai đoạn đầu của quá trình, khi bạn chưa đầu tư quá nhiều nguồn lực và thời gian. Ưu điểm của thất bại sớm là bạn có thể nhanh chóng chuyển hướng với tổn thất tối thiểu. Ví dụ, nếu một ý tưởng sản phẩm tỏ ra không khả thi ngay trong khâu nghiên cứu hoặc thử nghiệm ban đầu, việc nhận ra điều đó sớm sẽ cứu bạn khỏi việc lãng phí hàng tỷ đồng và nhiều năm trời phát triển một thứ không ai cần. Thất bại sớm mang tính chất như một phép thử, cho phép bạn thu thập thông tin và điều chỉnh kế hoạch kịp thời.
• Thất bại muộn: xảy ra ở giai đoạn sau, khi bạn đã bỏ nhiều công sức, tiền của và thời gian. Thất bại muộn thường đi kèm “hiệu ứng chi phí chìm” – tức là đã lỡ đầu tư quá nhiều nên ngại từ bỏ, dẫn tới việc đổ thêm nguồn lực vào một hướng đi sai lầm. Thất bại ở giai đoạn cuối dự án cũng khó rút ra bài học rõ ràng hơn do nhiều yếu tố đan xen, và dễ gây tổn thất nặng nề về tài chính lẫn uy tín. Đây là kiểu thất bại đau đớn nhất vì thiệt hại rất lớn và khó cứu vãn. Hãy tưởng tượng bạn dành cả năm trời phát triển một sản phẩm, sản xuất hàng loạt, tung chiến dịch quảng cáo rầm rộ, để rồi khi đưa ra thị trường sản phẩm lại không ai đón nhận. Đó là một thất bại muộn đầy tốn kém. Lúc này, bạn không chỉ mất nguồn lực mà còn có thể mất cả cơ hội thị trường và niềm tin của khách hàng.
Ví dụ như Samsung Galaxy Note 7 gặp lỗi pin nghiêm trọng sau khi đã bán ra hàng triệu máy trên toàn cầu. Đây là một thất bại muộn cực kỳ tốn kém: Samsung buộc phải thu hồi sản phẩm hai lần, ngừng hẳn dòng Note 7, chịu thiệt hại ước tính lên tới 5–17 tỷ USD tính cả doanh thu mất đi. Uy tín thương hiệu cũng bị ảnh hưởng lớn. Ngược lại, nếu những lỗi pin này được phát hiện sớm hơn (trong khâu thiết kế hoặc thử nghiệm nội bộ), chi phí khắc phục sẽ nhỏ hơn rất nhiều và tránh được khủng hoảng truyền thông.12 Tương tự, Google Glass – dự án kính thông minh của Google – đã tiêu tốn hàng triệu USD và thất bại ngay trên thị trường, “biến mất” chỉ sau thời gian ngắn.13 Các tập đoàn lớn có tiềm lực có thể gánh vác những “cú vấp” muộn như vậy, nhưng với startup nhỏ chỉ có một sản phẩm chủ lực, thất bại muộn có thể “đoạt mạng” cả công ty. Thống kê cho thấy 92% startup thất bại trong 3 năm đầu chính vì sản phẩm thất bại khiến công ty không thể tiếp tục.14
Vậy chúng ta nên thất bại vào lúc nào để học được nhiều nhất mà thiệt hại ít nhất? Câu trả lời là: càng sớm càng tốt, nhưng phải đúng lúc. Nghe có vẻ chung chung, nhưng bạn có thể xác định thời điểm “thất bại hợp lý” dựa trên một số yếu tố:
• Dựa vào mục tiêu kiểm chứng và giới hạn cho mỗi thử nghiệm đã được đề ra một cách rõ ràng: Hiển nhiên, khi bạn thử nghiệm một cách gì đó là để tìm ra câu trả lời cho giả quyết của bạn (ví dụ như: tính năng này sẽ giúp tăng độ hài lòng của khách hàng). Vì vậy, đầu tiên là phải xác định những giả thuyết hoặc câu hỏi chính cần được giải đáp thông qua phép thử này. Ngoài ra, để định lượng cho giả thuyết hay mục tiêu của bạn, hãy đặt ra một số các chỉ tiêu cần phải đạt được, và phải đi kèm giới hạn của các chi tiêu đó (bao nhiêu thì sẽ coi như là thành công, hoặc thấp hơn mức nào thì ngừng thử nghiệm). Và tất nhiên, việc chạy thử cũng cần có một mốc thời gian nhất định, vì nếu bạn để lâu để cố gắng chờ mọi thứ tốt lên thì chi phí sẽ càng cao lên. Ví dụ như bình thường bạn A/B test thì thời hạn 14-17 ngày là lý tưởng để bạn kết thúc quá trình kiểm thử của mình. Sau cùng, hãy sẵn sàng chấp nhận thất bại nếu kết quả cho thấy giả thuyết của bạn sai.
• Dựa vào chi phí thất bại, càng thấp càng tốt: Hãy lựa chọn thời điểm thử nghiệm khi mà chi phí cho thất bại còn thấp. Điều này thường là ở giai đoạn đầu. Nếu bạn có thể thử một ý tưởng với chi phí 100 triệu đồng trong 1 tháng, hãy làm điều đó thay vì chờ 1 năm và chi 10 tỷ. Thất bại khi chi phí thấp đồng nghĩa với việc bạn mất ít để học được nhiều.
• Dựa vào khả năng phục hồi: Thời điểm tốt để thất bại là khi bạn hoặc doanh nghiệp của bạn còn đủ nguồn lực và tinh thần để đứng dậy làm lại. Không ai muốn thất bại khi đã dồn hết vốn liếng cuối cùng. Vì vậy, hãy thiết kế những “phòng đệm” – tức là luôn giữ lại một phần nguồn lực dự phòng. Bạn sẵn sàng chấp nhận một vài thất bại nhỏ trên đường đi, miễn là sau mỗi lần đó bạn vẫn còn đủ sức để tiến lên.
• Dựa vào các dấu hiệu cảnh báo sớm: Nếu bạn để ý thấy những dấu hiệu rõ ràng cho thấy kế hoạch hiện tại đang trục trặc, đó có thể là thời điểm nên “thất bại có chủ đích”. Ví dụ, sản phẩm của bạn qua nhiều tháng vẫn không thu hút thêm người dùng mới, hoặc các chỉ số kinh doanh liên tục đi xuống mặc dù đã cố gắng cải thiện. Thay vì tiếp tục lao đầu vào và hy vọng điều kỳ diệu xảy ra, đôi khi tốt hơn là thừa nhận thất bại của hướng đi hiện tại ngay khi các dấu hiệu cảnh báo xuất hiện. Thất bại sớm trong trường hợp này giúp bạn tiết kiệm năng lượng và tập trung vào hướng khác triển vọng hơn.
Tóm lại, thất bại vào đúng thời điểm nghĩa là bạn chủ động lựa chọn học bài học vào lúc cái giá của nó còn chấp nhận được. Đó có thể là giai đoạn đầu thử nghiệm, hoặc ngay khi thấy tín hiệu không ổn, thay vì cố gượng ép đi tiếp để rồi gánh hậu quả nặng nề.
Tạm kết
Để kết lại bài viết của ngày hôm nay, điều mà Lemon’s Tribe muốn gửi đến các bạn chính là: Thất bại không đáng ngại, nhưng cũng đừng làm đại. Chúng ta không cần cầu mong đừng bao giờ thất bại – vì đó là điều không thể trong một thế giới nhiều biến số. Thay vào đó, hãy học cách thất bại một cách thông minh: chuẩn bị cho những thất bại nhỏ, đón nhận chúng với tinh thần học hỏi, và rút ra bài học để tiến bộ. Thất bại sẽ chỉ thật sự vô ích nếu chúng ta không học được gì từ nó. Ngược lại, khi bạn biết “thất bại đúng cách” – thất bại có chủ đích, có chiến lược và không làm mất đi động lực – thì mỗi lần vấp ngã sẽ trở thành một viên gạch lát đường đưa bạn đến gần hơn với thành công. Hãy nhớ rằng thành công lớn được xây nên từ rất nhiều thất bại nhỏ. Vì vậy, đừng sợ thất bại, hãy sợ không dám thất bại – bởi đó mới là rào cản nguy hiểm ngăn bạn chạm tới tiềm năng thực sự của mình.
Nguồn tham khảo
- https://www.thomasedison.org/edison-quotes#:~:text=%22I%20have%20not%20failed.,that%20won’t%20work.” ↩︎
- https://www.techtarget.com/whatis/definition/fail-fast#:~:text=Fail%20fast%20is%20a%20philosophy,a%20concept%20known%20as%20pivoting ↩︎
- https://asbresources.com/pros-and-cons-of-failing-fast-with-agile/#:~:text=occurs%2C%20the%20sooner%20the%20learning,adjust%20your%20project%2Fdevelopment%20plans%20accordingly ↩︎
- https://www.techtarget.com/whatis/definition/fail-fast#:~:text=Netflix%27s%20Chaos%20Monkey%20%20program,is%20known%20as%20%2063 ↩︎
- https://theknowledge.io/how-to-fail-forward-why-you-should-fail-frequently/#:~:text=What%20Does%20It%20Mean%20To,Fail%20Forward ↩︎
- https://www.youtube.com/watch?v=_ILk8Yai3Wo ↩︎
- https://www.startuparchive.org/p/ben-horowitz-tells-the-story-of-slack-s-pivot-from-a-failed-gaming-app-into-a-28-billion-company# ↩︎
- https://www.rovio.com/rovio-history/#:~:text= ↩︎
- https://www.businessinsider.com/amazon-ceo-jeff-bezos-best-place-in-the-world-to-fail-2016-4#:~:text=Amazon%20CEO%20Jeff%20Bezos%20is,on%20projects%20that%20often%20fail ↩︎
- https://www.entrepreneur.com/leadership/james-dyson-created-5127-versions-of-a-product-that-failed/424645#:~:text=%3E%20,—%20James%20Dyson%2C%20British%20inventor ↩︎
- https://www.library.hbs.edu/working-knowledge/failing-well-1-when-failure-is-intelligent# ↩︎
- https://www.reuters.com/article/world/note-7-fiasco-could-burn-a-17-billion-hole-in-samsung-accounts-idUSKCN12B0FN/#:~:text=That%20would%20equate%20to%20nearly,the%20cost%20of%20the%20phones ↩︎
- https://professionalprograms.mit.edu/blog/design/why-95-of-new-products-miss-the-mark-and-how-yours-can-avoid-the-same-fate/#:~:text=Nearly%2030%2C000%20new%20products%20are,but%20quickly%20disappeared%20from%20view ↩︎
- https://professionalprograms.mit.edu/blog/design/why-95-of-new-products-miss-the-mark-and-how-yours-can-avoid-the-same-fate/#:~:text=eventually%20brushed%20aside,new%20products%20survive%3F%20Svafa%20Grönfeldt ↩︎