Có bao giờ bạn tự hỏi: nền kinh tế thế giới và các cuộc cách mạng công nghiệp đã và đang ảnh hưởng như thế nào đến nghề Product?
Nếu như trước đây, nhiều người hình dung làm Product đơn giản chỉ là đưa một sản phẩm ra thị trường – miễn sao sản phẩm đó vận hành được và đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dùng – thì ngày nay, bức tranh đã khác xa rất nhiều.
Trong bối cảnh thế giới bước vào kỷ nguyên chuyển dịch mạnh mẽ giữa kinh tế và công nghệ, một người làm Product không còn có thể đứng ngoài cuộc. Chúng ta được đòi hỏi phải nhạy bén hơn với những thay đổi vĩ mô, phải nhìn sản phẩm không chỉ qua lăng kính nội bộ, mà còn trong mối liên hệ chặt chẽ với xu hướng kinh tế toàn cầu, chuyển đổi công nghệ, kỳ vọng xã hội và những biến động chưa từng có.
Khi cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 5 (Industry 5.0) đang đến rất gần – hoặc thậm chí đã bắt đầu len lỏi vào cuộc sống – câu hỏi không còn là “Sản phẩm mình làm ra có chạy được không?”, mà là “Sản phẩm mình làm ra có đang thực sự tạo ra giá trị bền vững, nhân văn và phù hợp với tương lai không?”
Bài viết này sẽ cùng bạn điểm lại lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp, khám phá Industry 5.0 sẽ mang tới những thay đổi gì, và quan trọng nhất: Product Owner cần chuẩn bị ra sao để không chỉ tồn tại, mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên mới.
1. Sơ lược lịch sử các cuộc cách mạng công nghiệp
Lịch sử đã chứng kiến bốn cuộc cách mạng công nghiệp, mỗi làn sóng gắn liền với những đột phá công nghệ làm thay đổi phương thức sản xuất và năng suất lao động:
- Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (thế kỷ 18-19): Được khởi đầu tại Anh với sự xuất hiện của máy móc cơ giới chạy bằng nước và hơi nước. Công nghệ hơi nước giúp cơ giới hóa sản xuất, chuyển đổi từ lao động thủ công sang sử dụng máy móc. Tiêu biểu là sự ra đời của máy kéo sợi, máy dệt và đầu máy xe lửa chạy bằng hơi nước, mở đầu kỷ nguyên cơ giới hóa trong các ngành dệt may, luyện kim, giao thông vận tải, v.v.1
- Cách mạng công nghiệp lần thứ hai (cuối thế kỷ 19 – đầu thế kỷ 20): Được thúc đẩy nhờ điện khí hóa và sự ra đời của dây chuyền lắp ráp. Điện năng cho phép sản xuất hàng loạt trong nhà máy với chi phí thấp hơn và quy mô lớn hơn. Giai đoạn này còn gọi là cuộc cách mạng công nghệ với hàng loạt phát minh như động cơ điện, điện thoại, bóng đèn… giúp tăng năng suất vượt bậc. Sản xuất công nghiệp chuyển từ cơ khí đơn lẻ sang dây chuyền sản xuất hàng loạt, tiêu biểu như dây chuyền lắp ráp ô tô của Henry Ford.
- Cách mạng công nghiệp lần thứ ba (từ giữa thế kỷ 20): Còn gọi là cuộc cách mạng số (Digital Revolution), bắt đầu từ khoảng thập niên 1950 và bùng nổ vào cuối thế kỷ 20. Đây là kỷ nguyên ứng dụng điện tử và công nghệ thông tin để tự động hóa sản xuất2. Sự ra đời của máy tính, vi mạch điện tử, tiếp đó là máy tính cá nhân và Internet đã thay đổi căn bản cách con người xử lý thông tin và vận hành nhà máy. Robot công nghiệp bắt đầu tham gia những công đoạn tự động trong sản xuất. Cuộc cách mạng này đưa thế giới vào thời đại số hóa với các hệ thống điều khiển tự động và CNTT thâm nhập sâu rộng vào nền kinh tế.
- Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (từ những năm 2010 đến nay): Cuộc CMCN 4.0 xây dựng trên nền tảng cuộc cách mạng số trước đó, nhưng bứt phá nhờ sự hợp nhất của nhiều công nghệ mới, làm mờ ranh giới giữa thế giới vật lý, số hóa và sinh học3. Đặc trưng của 4.0 là sự xuất hiện của các hệ thống thông minhvà kết nối vạn vật: Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật (IoT), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, robot tự động hóa, in 3D, công nghệ nano, công nghệ sinh học, v.v. Tất cả tạo nên các nhà máy thông minh(smart factory) nơi máy móc, cảm biến và hệ thống phần mềm kết nối và ra quyết định theo thời gian thực. Theo Klaus Schwab, người sáng lập Diễn đàn Kinh tế Thế giới, CMCN 4.0 khác biệt ở tốc độ, phạm vi và tác động hệ thống: tốc độ phát minh và áp dụng công nghệ mới diễn ra theo cấp số nhân thay vì tuyến tính như trước, làm đảo lộn mọi ngành công nghiệp và biến đổi toàn diện cách thức sản xuất, quản lý và quản trị4. Cuộc cách mạng này hứa hẹn nâng cao thu nhập và chất lượng sống toàn cầu, nhưng cũng đặt ra những thách thức to lớn về việc làm, kỹ năng và an ninh mạng.
Như vậy, bốn cuộc cách mạng công nghiệp đã đưa nhân loại từ cơ giới hóa với hơi nước, sang điện khí hóa sản xuất, rồi tự động hóa bằng điện tử, và nay là thời đại số hóa và trí tuệ nhân tạo. Bối cảnh đó đặt nền móng cho sự manh nha của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 5.
2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 5 sẽ là gì?
Cuộc CMCN lần thứ 5 (Industry 5.0) được xem là chương tiếp theo ngay sau CMCN 4.0. Vậy CMCN 5.0 là gì và khác gì so với trước? Hiện nay, dù khái niệm này còn mới mẻ, nhiều chuyên gia và tổ chức đã bắt đầu phác họa những đặc trưng chính của nó.
CMCN 5.0 hướng đến việc đưa con người quay lại vị trí trung tâm trong sản xuất và công nghệ. Nếu như CMCN 4.0 tập trung vào tối ưu hóa công nghệ và tự động hóa – đôi khi khiến vai trò con người lu mờ – thì CMCN 5.0 nhấn mạnh việc phối hợp nhịp nhàng giữa con người và máy móc thông minh. Theo tạp chí Forbes, cuộc cách mạng mới này đại diện cho “sự chuyển dịch từ tập trung vào giá trị kinh tế sang giá trị xã hội, từ trọng phúc lợi (welfare) sang hạnh phúc và sự thịnh vượng (wellbeing)”5. Nói cách khác, thay vì chỉ đo lường thành công bằng năng suất và lợi nhuận, Industry 5.0 đề cao giá trị cho xã hội và con người – ví dụ như phúc lợi của người lao động, trải nghiệm của khách hàng, tính bền vững với môi trường và sự linh hoạt, kiên cường của hệ thống trước biến động.
Bên cạnh định hướng nhân văn hơn, CMCN 5.0 còn được thúc đẩy bởi sự hội tụ vượt bậc của các công nghệ hiện đại. Nhiều công nghệ tiên tiến của 4.0 như AI, robot, IoT, công nghệ sinh học, vật liệu mới, năng lượng tái tạo… đang dần kết hợp với nhau, tạo ra những đột phá liên ngành. Diễn đàn Kinh tế Thế giới nhận định chính sự hội tụ công nghệ giữa các lĩnh vực kỹ thuật số, vật lý và sinh học sẽ dẫn dắt chúng ta tiến vào cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 56. Trong kỷ nguyên 5.0, chúng ta có thể kỳ vọng những cỗ máy thông minh được trang bị trí tuệ nhân tạo ở tầm nhận thức có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp tương đương con người nhưng với hiệu suất siêu việt của máy móc7. Máy móc không chỉ lặp lại những gì con người lập trình, mà ngày càng có thể “tự suy nghĩ” hơn – ví dụ như các hệ thống AI cao cấp có thể ra quyết định trong những tình huống đa biến.
Đặc trưng cốt lõi của CMCN 5.0 là sự cộng sinh giữa người và máy. Thay vì tự động hóa hoàn toàn và loại bỏ con người khỏi quy trình (như lo ngại trong 4.0), mô hình 5.0 coi trọng việc con người và robot hợp tác để tạo ra kết quả tốt hơn. Thực tế, một số doanh nghiệp đã sớm chứng minh điều này. Mercedes-Benz – hãng xe sang của Đức – từng gây chú ý khi thay thế một số robot cố định bằng con người trong dây chuyền lắp ráp dòng xe S-Class. Lý do là các robot công nghiệp truyền thống không đủ linh hoạt để đáp ứng mức độ tùy biến và đa dạng biến thể mà khách hàng yêu cầu, ví dụ các tùy chọn cá nhân hóa trên xe sang ngày càng nhiều8 9. Markus Schaefer, phụ trách sản xuất của hãng, thừa nhận: “Chúng tôi không còn cố gắng tự động hóa tối đa nữa, mà đưa con người đóng vai trò lớn hơn trong quy trình”10. Thay vì loại bỏ máy móc, Mercedes sử dụng các robot nhỏ linh hoạt (cobot) hỗ trợ sát cánh cùng công nhân, tận dụng sự nhanh nhẹn của máy móc nhưng vẫn cần sự khéo léo và óc sáng tạo của con người11. Trường hợp của Mercedes-Benz là một minh họa sống động cho triết lý của Industry 5.0: con người và công nghệ “nhảy múa” cùng nhau, kết hợp thế mạnh của cả hai để đạt hiệu quả cao nhất12.
Một ví dụ khác về xu hướng hợp tác người – máy là sự xuất hiện của các robot cộng tác (cobots) trong những lĩnh vực thủ công. Bài học từ một tiệm bánh Tartine Bakery ở San Francisco cho thấy ngay cả ngành nghề đậm chất “thủ công” cũng có thể hưởng lợi từ công nghệ. Tartine – nổi tiếng với bánh mì thủ công – khi mở rộng sản xuất đã mạnh dạn ứng dụng tự động hóa ở những khâu như đưa bánh vào lò hoặc vận chuyển khay bánh, sử dụng robot hỗ trợ thợ làm bánh. Chủ tiệm nhận định: “Chúng tôi muốn mở rộng quy mô làm bánh thủ công nhưng tận dụng tối đa công nghệ… Bạn hoàn toàn có thể nướng 20.000 ổ bánh với sự trợ giúp của robot”13. Đây chính là tinh thần của Industry 5.0: kết hợp kỹ nghệ thủ công tinh xảo với sức mạnh của tự động hóa, để vừa đảm bảo chất lượng cá nhân hóa vừa đáp ứng được sản lượng quy mô lớn cho thị trường hiện đại14. Những “thợ máy” mới này không làm mất đi tính nghệ nhân, mà trái lại giải phóng người thợ khỏi các khâu nặng nhọc, giúp họ tập trung vào sáng tạo công thức và giám sát chất lượng – những việc mà chỉ con người với giác quan và bộ não tinh tế mới làm được15.
Ngoài tính nhân bản và hợp tác người-máy, CMCN 5.0 còn nhấn mạnh đến tính bền vững và khả năng chống chịucủa hệ thống sản xuất. Sau giai đoạn chạy đua công nghệ của 4.0, thế giới nhận ra cần định hướng phát triển công nghiệp sao cho phục vụ tốt hơn cho con người và hành tinh. Liên minh Châu Âu (EU) thậm chí đã đưa Industry 5.0 vào chiến lược, dựa trên 3 trụ cột: lấy con người làm trung tâm, bền vững và kiên cường16. Theo đó, công nghiệp tương lai phải hướng tới phúc lợi người lao động (đảm bảo an toàn, sức khỏe, cân bằng cuộc sống), đồng thời giảm thiểu tác động môi trường (tiến tới kinh tế tuần hoàn) và đủ khả năng chống chịu trước cú sốc bên ngoài (như đại dịch, thiên tai)17. Những nguyên tắc này phản ánh mối quan tâm ngày càng lớn đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp và hài hòa giữa tăng trưởng kinh tế với các giá trị xã hội.
Tóm lại, CMCN lần thứ 5 có thể được hình dung là một kỷ nguyên “hậu số hóa” nơi công nghệ cao vẫn phát triển mạnh mẽ nhưng không còn là mục đích tự thân. Thay vào đó, công nghệ được định hướng để phục vụ con người tốt hơn, tạo ra các hệ thống sản xuất và quản trị thông minh hơn nhưng cũng nhân văn hơn. Đó là một nền công nghiệp mà ở đó trí tuệ nhân tạo và trí tuệ con người bổ trợ cho nhau, robot và công nhân làm việc cùng nhau, và các doanh nghiệp quan tâm nhiều hơn đến giá trị xã hội, môi trường bên cạnh lợi nhuận. Mặc dù khái niệm Industry 5.0 còn đang định hình, những xu hướng trên cho thấy rõ sự khác biệt so với CMCN 4.0 và định hướng mà chúng ta đang tiến tới.
3. Ý nghĩa của cuộc cách mạng công nghiệp 5.0 đối với thị trường lao động và vai trò Product Owner
Cuộc CMCN 5.0 dự báo sẽ mang lại những thay đổi sâu sắc cho thị trường lao động trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Đồng thời, những biến chuyển này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến vai trò của Product Owner – đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và quản lý sản phẩm. Dưới đây chúng ta sẽ phân tích từng khía cạnh.
3.1. Thị trường lao động dưới tác động của CMCN 5.0
Tác động đến việc làm và kỹ năng: Cũng như các cuộc cách mạng trước, làn sóng công nghệ mới sẽ tái định hình cơ cấu việc làm. Tự động hóa thông minh và robot cộng tác có thể đảm nhiệm nhiều công việc lặp lại hay nguy hiểm, từ đó giải phóng lao động con người cho các công việc có giá trị gia tăng cao hơn. Theo báo cáo của Diễn đàn Kinh tế Thế giới vào năm 2020, đến năm 2025 sẽ có khoảng 85 triệu việc làm trên toàn cầu bị thay thế bởi sự dịch chuyển lao động giữa người và máy. Tuy nhiên đồng thời, khoảng 97 triệu việc làm mới có thể được tạo ra – những công việc phù hợp hơn với sự phân công lao động mới giữa con người, máy móc và thuật toán18. Nói cách khác, công nghệ sẽ đào thải một số loại công việc cũ nhưng lại sinh ra các nghề nghiệp mới mà trước đây chưa từng có. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ lực lượng lao động có sẵn sàng thích ứng để chuyển sang các vai trò mới hay không.
Những công việc mang tính thể chất hoặc lặp đi lặp lại sẽ tiếp tục đối mặt rủi ro cao bị tự động hóa. Báo cáo của Ngân hàng Thế giới về tương lai việc làm Việt Nam cho biết có tới 2/3 số việc làm tại các nước đang phát triển có thể bị tự động hóa trong vài thập kỷ tới nếu công nghệ được áp dụng triệt để. Tại Việt Nam, các ngành thâm dụng lao động chi phí thấp như dệt may, da giày, lắp ráp điện tử đứng trước nguy cơ đặc biệt lớn. Ước tính gần 85% số việc làm trong ngành dệt may – da giày của Việt Nam có thể đối mặt rủi ro cao bị thay thế bởi tự động hóa trong 10-20 năm tới, đồng nghĩa với việc những công nhân may mặc truyền thống có thể mất việc nếu không kịp chuyển đổi kỹ năng19. Đây là thách thức không nhỏ cho một nền kinh tế mà xuất khẩu dệt may đang sử dụng hàng triệu lao động.
Tuy nhiên, CMCN 5.0 không chỉ là câu chuyện mất việc làm do robot. Khác với lo ngại từ 4.0 rằng máy móc sẽ “cướp” việc của con người, triết lý 5.0 hướng đến tái định nghĩa công việc theo hướng con người làm những gì tinh tế nhất, còn máy móc phụ trợ phần còn lại. Những công việc đòi hỏi sự sáng tạo, tư duy phản biện, cảm xúc và giao tiếp xã hội sẽ khó bị thay thế và thậm chí trở nên được coi trọng hơn. Chẳng hạn, nhu cầu đối với các chuyên gia dữ liệu, nhà thiết kế trải nghiệm người dùng (UX), chuyên gia phân tích AI, chuyên viên chăm sóc khách hàng cao cấp, nhà quản lý đổi mới… được dự báo tăng mạnh – đây đều là những vai trò cần kỹ năng mà máy móc khó lòng bắt chước hoàn toàn (như sáng tạo, quản trị con người, đồng cảm). Ngược lại, các công việc văn phòng lặp lại (nhập liệu, kiểm kê), hay lao động phổ thông trên dây chuyền lắp ráp có thể dần được tự động hóa bởi AI và robot thế hệ mới.
Thị trường lao động Việt Nam sẽ chịu ảnh hưởng đan xen của hai xu hướng: Một mặt, Việt Nam cần đối phó với nguy cơ mất việc trong các ngành sản xuất thâm dụng lao động do tự động hóa; mặt khác, lại có những cơ hội mới nếu nắm bắt được các ngành công nghệ cao và nhu cầu việc làm mới mà 5.0 mang lại. Việt Nam hiện là một công xưởng sản xuất quan trọng, lợi thế truyền thống là lao động giá rẻ. Thế nhưng trong bối cảnh mới, lợi thế lao động giá rẻ dần mất đikhi công nghệ cho phép sản xuất tự động với chi phí thấp. McKinsey nhận định ưu thế nhân công rẻ của Việt Nam sẽ không còn nhiều ý nghĩa khi công nghệ phát triển, vì khoảng tiết kiệm được từ chi phí nhân công thấp có thể không đủ bù đầu tư vào tự động hóa20 21. Do đó, Việt Nam buộc phải chuyển hướng sang nâng cao chất lượng lao động và năng suất thay vì chỉ dựa vào số lượng lao động. Thực tế hiện nay, năng suất lao động của Việt Nam vẫn thuộc nhóm thấp (đứng thứ 136/185 quốc gia năm 2021)22. Khoảng cách về kỹ năng và năng suất so với các nước tiên tiến nếu không được thu hẹp sẽ là rào cản lớn trong thời đại 5.0.
Mặt tích cực là Chính phủ và doanh nghiệp Việt Nam đã nhận thức được điều này. Các chiến lược như “Chuyển đổi số quốc gia”, “Cách mạng công nghiệp 4.0” đã được đề ra, kêu gọi đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho lực lượng lao động, đồng thời thu hút đầu tư vào công nghiệp công nghệ cao. Mục tiêu đến năm 2030, Việt Nam đặt tham vọng kinh tế số đóng góp 30% GDP và nhiều ngành sản xuất đạt trình độ công nghệ hiện đại23. Để làm được điều đó, một yếu tố then chốt là phải nâng cấp kỹ năng cho người lao động. Theo McKinsey, việc nâng cao tay nghề cho lực lượng lao động phải là nỗ lực chung của chính phủ, hiệp hội, doanh nghiệp và các cơ sở giáo dục24. Nếu thực hiện tốt việc này, lao động Việt Nam có thể chuyển dịch sang các vai trò có giá trị cao hơn trong chuỗi sản xuất – ví dụ từ công nhân lắp ráp trở thành kỹ thuật viên vận hành robot, từ thợ máy thành lập trình viên máy CNC, v.v.
Yêu cầu “kỹ năng tương lai”: Cuộc cách mạng mới cũng đòi hỏi người lao động trang bị những kỹ năng hoàn toàn khác so với trước. Ngoài các kiến thức chuyên môn về công nghệ mới (AI, dữ liệu, tự động hóa…), các kỹ năng mềm và tư duy sẽ quyết định khả năng thích nghi. Diễn đàn Kinh tế Thế giới đã liệt kê 10 kỹ năng hàng đầu của năm 2025 mà người lao động cần có, bao gồm: tư duy phản biện, giải quyết vấn đề phức tạp, sáng tạo, chủ động học tập, khả năng kiên cường, thích nghi linh hoạt, lãnh đạo ảnh hưởng, sử dụng công nghệ, thiết kế và lập trình công nghệ, và trí tuệ cảm xúc25. Đáng chú ý, khả năng tự học và thích nghi được xếp rất cao – điều này dễ hiểu khi công nghệ thay đổi nhanh chóng, ai không kịp học hỏi sẽ bị bỏ lại. 50% số lao động toàn cầu sẽ cần phải đào tạo lại kỹ năng (reskill) từ nay đến 2025 để theo kịp sự chuyển đổi công nghệ26. Với Việt Nam, con số này có thể còn cao hơn do phần đông lao động chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng số và ngoại ngữ.
Tựu trung, thị trường lao động dưới tác động của CMCN 5.0 sẽ chứng kiến sự phân hóa mạnh: những lao động có trình độ, kỹ năng phù hợp với công nghệ mới sẽ có cơ hội việc làm tốt hơn (thậm chí công việc thú vị hơn, ít nặng nhọc hơn), trong khi những lao động kỹ năng thấp ở các ngành truyền thống có thể đối mặt nguy cơ mất việc nếu không kịp thích ứng. Khoảng cách kỹ năng (skill gap) vì thế trở thành vấn đề lớn. Các quốc gia, doanh nghiệp nếu không đầu tư cho giáo dục, đào tạo nghề và học tập suốt đời cho lực lượng lao động sẽ khó tận dụng được cơ hội mà cuộc cách mạng mới mang lại. Ngược lại, nơi nào chuẩn bị tốt về nhân lực sẽ đón đầu được làn sóng công nghệ và nâng cao năng suất vượt bậc.
3.2. Vai trò của Product Owner trong kỷ nguyên 5.0
Trong bối cảnh thị trường lao động và công nghệ biến đổi mạnh mẽ nói trên, vai trò của Product Owner (PO) – đặc biệt trong lĩnh vực phát triển sản phẩm công nghệ – cũng sẽ thay đổi đáng kể. Product Owner vốn là người chịu trách nhiệm tối đa hóa giá trị sản phẩm, quản lý backlog và định hướng phát triển sản phẩm trong nhóm Agile/Scrum. Khi doanh nghiệp chuyển mình theo cuộc cách mạng 5.0, PO sẽ đứng trước cả thách thức lẫn cơ hội mới.
Thách thức đầu tiên đối với Product Owner là tốc độ thay đổi chóng mặt của công nghệ và nhu cầu thị trường. Ở kỷ nguyên 5.0, các sản phẩm ngày càng được tích hợp những công nghệ mới như AI, IoT, tự động hóa thông minh, đồng thời phải đáp ứng các yêu cầu cao về trải nghiệm cá nhân hóa, tính bền vững và an toàn. Product Owner phải am hiểu công nghệ hơn bao giờ hết để định hướng sản phẩm phù hợp. Ví dụ, PO cần hiểu những năng lực của AI có thể ứng dụng vào sản phẩm của mình (như tính năng đề xuất thông minh, chatbot hỗ trợ khách hàng, phân tích dữ liệu người dùng tự động…), cũng như giới hạn và rủi ro của chúng (chẳng hạn về đạo đức AI hay bảo mật dữ liệu). Ngoài ra, PO phải nhạy bén với các xu hướng thị trường mới xuất hiện do CMCN 5.0, chẳng hạn nhu cầu của khách hàng về các sản phẩm cá nhân hóa cao hoặc thân thiện môi trường. Việc định hình tầm nhìn sản phẩm (product vision) giờ đây đòi hỏi PO không chỉ nhìn vào lợi ích kinh doanh ngắn hạn, mà còn phải tính đến giá trị xã hội và trải nghiệm con ngườimà sản phẩm mang lại.
Thách thức thứ hai là sự xuất hiện của các công cụ và quy trình tự động hóa ngay trong công việc quản lý sản phẩm. Một số nhiệm vụ vốn do Product Owner hay Project Manager thực hiện có thể được hỗ trợ bởi AI. Chẳng hạn, AI có thể giúp phân tích ưu tiên backlog dựa trên dữ liệu người dùng, dự báo tiến độ, thậm chí viết user story mẫu. Gartner dự báo rằng đến năm 2030 có thể 80% công việc quản lý dự án sẽ được vận hành tự động bởi AI (qua phân tích dữ liệu lớn, máy học và xử lý ngôn ngữ tự nhiên)27. Điều này có nghĩa là nhiều tác vụ mang tính thủ tục hoặc phân tích cơ bản trong vai trò Product Owner có thể được AI hỗ trợ hoặc làm thay. Tuy nhiên, thay vì đe dọa vai trò PO, sự tự động hóa này thực chất mở ra cơ hội để PO tập trung hơn vào những nhiệm vụ mang tính chiến lược và sáng tạo– những việc mà AI khó lòng thay thế. Ví dụ, AI có thể tổng hợp phản hồi khách hàng và gợi ý tính năng, nhưng quyết định sản phẩm nên phát triển gì tiếp theo cho phù hợp chiến lược công ty vẫn đòi hỏi tư duy của Product Owner. AI có thể tự động tạo báo cáo tiến độ, nhưng việc truyền cảm hứng cho team, thấu hiểu tâm lý khách hàng, hay ra quyết định đạo đức trong sản phẩm vẫn cần đến PO là con người.
Cơ hội cho Product Owner trong thời đại 5.0 là vai trò này càng trở nên trung tâm và có ảnh hưởng trong tổ chức. Khi nhiều công ty tiến hóa từ mô hình truyền thống sang mô hình “product-led” (lấy sản phẩm làm trọng tâm) với các nhóm đa chức năng vận hành liên tục, Product Owner chính là cầu nối giữa kinh doanh và công nghệ, giữa khách hàng và đội ngũ phát triển. CMCN 5.0 đề cao tính linh hoạt và cá nhân hóa, do đó các doanh nghiệp sẽ cần những người Product Owner đủ khả năng dẫn dắt đổi mới sáng tạo để tạo ra sản phẩm đáp ứng nhanh nhu cầu thay đổi. Thời đại này cũng chứng kiến sự bình đẳng giữa các công ty lớn nhỏ nhờ công nghệ: một startup nhỏ nhưng ứng dụng AI hiệu quả có thể cạnh tranh sòng phẳng với doanh nghiệp lớn. Do vậy, lợi thế cạnh tranh sẽ thuộc về những doanh nghiệp có Product Owner nhìn xa trông rộng, biết tận dụng công nghệ để tạo giá trị khác biệt28 29. Các PO linh hoạt sử dụng công cụ AI, dữ liệu để ra quyết định nhanh sẽ giúp công ty đi trước đối thủ. Ngược lại, những tổ chức không chuyển dịch kịp, giữ cách làm cũ quan liêu có thể bị qua mặt bởi những công ty linh hoạt do các PO trẻ dẫn dắt.
Một điểm nữa là Product Owner trong 5.0 phải rất “user-centric” (lấy người dùng làm trung tâm). Điều này phù hợp với triết lý chung của CMCN 5.0 là lấy con người làm trọng tâm. PO cần đào sâu thấu hiểu insight khách hàng, đồng cảm với trải nghiệm của họ để đảm bảo sản phẩm không chỉ hiệu quả về chức năng mà còn mang lại giá trị nhân văn. Ví dụ, khi phát triển một ứng dụng chăm sóc sức khỏe ứng dụng AI, PO phải cân nhắc: ứng dụng này có thực sự giúp người dùng sống khỏe hơn không? có gây lo lắng hay hiểu lầm gì cho họ không? dữ liệu cá nhân của họ có được tôn trọng không?… Vai trò PO vì vậy đòi hỏi một tầm nhìn đạo đức và trách nhiệm xã hội nhiều hơn trước. Những câu hỏi về AI có thiên vị không, thuật toán có minh bạch không, sản phẩm có thân thiện môi trường… sẽ là một phần trong quá trình ra quyết định sản phẩm mà PO cần tham gia.
Trường hợp của Olivia McCartan – Product Owner tại Liberty IT có thể minh họa phần nào sự chuyển đổi vai trò này. Cô chia sẻ rằng sự bùng nổ của AI đã thay đổi công việc hàng ngày của cô: Olivia phải dành thời gian tìm hiểu cách AI có thể tích hợp vào sản phẩm, đồng thời liên tục cập nhật chính sách sử dụng AI một cách thận trọng. Cô nhấn mạnh PO không thể né tránh AI, mà phải học cách tận dụng nó một cách có trách nhiệm – ví dụ dùng AI phân tích dữ liệu người dùng để ra quyết định nhanh hơn, nhưng luôn có con người kiểm tra để tránh sai sót hay định kiến. Kinh nghiệm của Olivia cho thấy PO thời 5.0 vừa phải thành thạo công nghệ mới, vừa phải giữ vững tư duy phản biện và đạo đức nghề nghiệp trong quá trình triển khai sản phẩm.30
Tựu trung, Product Owner trong kỷ nguyên 5.0 cần chuẩn bị tâm thế trở thành “nhạc trưởng” cho sự hòa hợp giữa con người, công nghệ và mục tiêu doanh nghiệp. Họ sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc đưa tiếng nói của con người vào công nghệ, đảm bảo sản phẩm vừa tiên tiến, vừa thân thiện, hữu ích. Đó là một trọng trách không nhỏ nhưng cũng đầy hấp dẫn đối với những ai yêu thích công nghệ và sáng tạo.
4. Product Owner cần chuẩn bị gì ngay từ bây giờ?
Để sẵn sàng cho cuộc cách mạng công nghiệp 5.0, Product Owner – với vai trò tiên phong định hướng sản phẩm – nên chủ động trang bị cho mình những hành trang cần thiết. Dưới đây là một số định hướng quan trọng mà một Product Owner có thể bắt đầu ngay:
1. Nâng cao kiến thức về công nghệ mới và chuyển đổi số: PO không nhất thiết phải là chuyên gia kỹ thuật sâu, nhưng cần hiểu đủ sâu các công nghệ cốt lõi của 4.0 và xu hướng 5.0 để ứng dụng vào sản phẩm. Hãy tìm hiểu về AI/Machine Learning, phân tích dữ liệu, IoT, tự động hóa quy trình, công nghệ thực tế ảo (VR/AR)… và hình dung cách chúng có thể tạo ra giá trị cho sản phẩm của bạn. Ví dụ, hiểu về AI sẽ giúp PO biết khai thác sức mạnh của máy học để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, hay nắm vững về IoT cho phép thiết kế những tính năng kết nối thông minh hơn. Bên cạnh đó, PO nên theo dõi các báo cáo, nghiên cứu từ những tổ chức uy tín như McKinsey, World Economic Forum, Harvard Business Review, BCG, Forbes… về xu hướng công nghiệp và thị trường lao động. Những nguồn này cung cấp cái nhìn vĩ mô, giúp PO định vị được sản phẩm của mình trong bối cảnh lớn. Việc học hỏi cần diễn ra liên tục (lifelong learning), vì công nghệ luôn tiến về phía trước. Doanh nghiệp cũng nên hỗ trợ PO và nhân viên nói chung upskill và reskill thường xuyên – một điều kiện tiên quyết để thành công trong CMCN 4.0 và 5.031.
2. Trau dồi các kỹ năng mềm thiết yếu của thời đại 5.0: Như đã đề cập, tư duy phản biện, giải quyết vấn đề, sáng tạo và linh hoạt là những kỹ năng nổi bật mà mọi nhân sự tương lai cần có32. Với Product Owner, điều này càng quan trọng. Hãy luyện khả năng phân tích và ra quyết định dựa trên dữ liệu: biết đặt câu hỏi đúng, diễn giải số liệu, và đưa ra quyết định sản phẩm sáng suốt thay vì cảm tính. Đồng thời, rèn luyện sự sáng tạo để tìm ra giải pháp đột phá và tính năng mới mẻ cho sản phẩm – nhất là khi AI ngày càng lo phần công việc phân tích, thì sức sáng tạo con người sẽ là lợi thế khác biệt. Kỹ năng giao tiếp và cộng tác cũng rất cần thiết: PO phải truyền đạt được tầm nhìn cho cả đội ngũ, thương thuyết với các bên liên quan và đặc biệt là lắng nghe người dùng. Ngoài ra, khả năng thích nghi và kiên cường trước thay đổi cũng phải được tôi luyện. Thế giới VUCA (volatility, uncertainty, complexity, and ambiguity33 – biến động, bất định, phức tạp, mơ hồ) đòi hỏi PO luôn ở tâm thế sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch, học từ thất bại và không ngừng tiến lên.
3. Áp dụng tư duy “lấy con người làm trung tâm” trong mọi quyết định: Product Owner nên tự hỏi: quyết định sản phẩm này có mang lại lợi ích lâu dài cho người dùng và đóng góp tích cực cho xã hội không? Trong kỷ nguyên 5.0, người dùng, nhân viên và xã hội kỳ vọng nhiều hơn ở doanh nghiệp. Một sản phẩm thành công không chỉ đo bằng doanh thu, mà còn ở mức độ hài lòng của khách hàng và ảnh hưởng xã hội tích cực. Vì vậy, PO cần thấm nhuần tư tưởng Human-centric – thiết kế sản phẩm xoay quanh nhu cầu thực sự của con người. Hãy đầu tư vào nghiên cứu người dùng (user research), trải nghiệm người dùng (UX), đồng cảm với điểm đau (pain point) của khách hàng. Bên cạnh khách hàng, hãy quan tâm đến trải nghiệm của chính đội ngũ phát triển và nhân viên nội bộ khi sử dụng công cụ, quy trình – một môi trường làm việc tốt sẽ giúp tạo ra sản phẩm tốt. Thêm nữa, Product Owner nên cân nhắc tích hợp yếu tố bền vững vào quy trình thiết kế và vận hành sản phẩm số. Ví dụ, ưu tiên lựa chọn hạ tầng cloud tiết kiệm năng lượng, tối ưu code để giảm mức tiêu thụ tài nguyên máy chủ, hoặc thiết kế trải nghiệm người dùng (UX) giúp người dùng đạt mục tiêu nhanh hơn, ít thao tác thừa, từ đó tiết kiệm băng thông và tài nguyên điện tử. Ngoài ra, việc bảo vệ dữ liệu người dùng, đảm bảo tính riêng tư và minh bạch trong việc sử dụng thông tin cá nhân cũng là một khía cạnh quan trọng của phát triển bền vững trong sản phẩm số. Những hành động này không chỉ giúp sản phẩm thân thiện hơn với môi trường, mà còn nâng cao niềm tin và lòng trung thành của khách hàng đối với thương hiệu. Bên cạnh đó, một khảo sát cho thấy thế hệ trẻ ngày nay có xu hướng muốn làm việc và gắn bó với các công ty có sứ mệnh xã hội rõ ràng, các công ty gây tác hại môi trường hoặc phớt lờ phúc lợi nhân viên sẽ gặp khó khăn trong thu hút và giữ chân nhân tài34. Do đó, PO cũng nên lồng ghép các mục tiêu như vậy vào định hướng sản phẩm để thu hút cả khách hàng lẫn nhân lực giỏi.
4. Học cách khai thác AI và công cụ tự động hóa để hỗ trợ công việc: Thay vì e ngại, Product Owner nên chủ động làm bạn với AI. Có rất nhiều công cụ AI/ML hiện nay có thể giúp ích cho quy trình làm sản phẩm: từ phân tích thị trường, khảo sát khách hàng, cho tới dự báo hành vi người dùng và phân tích hiệu quả tính năng. Ví dụ, PO có thể dùng AI quét qua hàng nghìn phản hồi khách hàng để rút ra xu hướng chính một cách nhanh chóng, hoặc dùng công cụ tự động A/B testing để thử nghiệm các phương án thiết kế sản phẩm. Việc ứng dụng thành thạo các công cụ quản lý dự án thông minh (như Jira tích hợp AI, các nền tảng phân tích sản phẩm như Amplitude, Mixpanel, các dashboard realtime…) sẽ giúp PO nâng cao hiệu suất và ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm giác. Tuy nhiên, điều quan trọng là PO cần giữ vai trò kiểm soát và định hướng – sử dụng kết quả từ AI như một tham khảo hỗ trợ chứ không phó mặc hoàn toàn. AI đôi khi có thể sai lệch hoặc thiếu bối cảnh, nên trí tuệ con người vẫn là trọng tài sau cùng. Hãy xem AI như “trợ lý tăng cường” để bản thân PO tập trung vào chiến lược và sáng tạo. Chẳng hạn, nếu AI đề xuất rằng một tính năng ít được dùng nên loại bỏ, PO cần xem xét cả bức tranh tổng thể (liệu tính năng đó quan trọng về dài hạn không, có nhóm người dùng ngách nào rất cần không…) trước khi quyết định. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa trực giác kinh doanh của PO và sức mạnh phân tích của AI sẽ tạo thành lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ.
5. Rèn luyện tư duy chiến lược và tầm nhìn dài hạn: Cuối cùng, Product Owner nên tự nâng mình lên một tầm nhìn cao hơn, vượt khỏi những backlog hay sprint hiện tại. Hãy luôn đặt câu hỏi “Bức tranh lớn”: Sản phẩm của bạn đóng vai trò gì trong chiến lược 5 năm của công ty? Xu hướng thị trường 2-3 năm tới sẽ ra sao và sản phẩm cần đón đầu như thế nào? Có mô hình kinh doanh mới nào đang nổi lên có thể đe dọa hoặc tạo cơ hội cho sản phẩm không? Khi đã hiểu rõ bối cảnh chiến lược, PO sẽ ưu tiên công việc hợp lý hơn và dẫn dắt đội ngũ đi đúng hướng. Trong thời đại 5.0, ranh giới ngành nghề có thể mờ đi (như xe hơi giờ cũng là một thiết bị công nghệ, ngân hàng thì thành fintech tích hợp AI…), do đó tầm nhìn của PO cũng phải mở rộng, sẵn sàng học hỏi cả những lĩnh vực khác để phát triển sản phẩm một cách sáng tạo. Ví dụ, một PO trong lĩnh vực giáo dục nên theo dõi cả xu hướng công nghệ game, mạng xã hội, bởi rất có thể sản phẩm học tập tương lai sẽ “game hóa” và kết nối cộng đồng như một mạng xã hội. Tư duy chiến lược cũng giúp PO quản trị rủi ro tốt hơn – lường trước các thách thức (pháp lý, cạnh tranh, thay đổi công nghệ) để có phương án ứng phó sớm.
Case study thực tế: Một công ty lớn trong khu vực như Grab (siêu ứng dụng đa dịch vụ) đã cho thấy tầm quan trọng của việc PO thích ứng với chiến lược. Khi đại dịch COVID-19 xảy ra, nhu cầu gọi xe sụt giảm, nhưng nhu cầu giao đồ ăn, đi chợ hộ lại tăng vọt. Các Product Owner tại Grab đã nhanh chóng xoay trục sản phẩm, ưu tiên phát triển tính năng giao thực phẩm, liên kết với siêu thị, bổ sung chức năng mới trong app chỉ trong vài tuần để kịp thời đáp ứng thị trường. Đồng thời họ nghĩ xa hơn hậu đại dịch: đẩy mạnh ví điện tử và các dịch vụ tài chính số trên nền tảng để tạo hệ sinh thái vững chắc. Nhờ những định hướng chiến lược và hành động nhanh nhạy đó, Grab không những trụ vững qua khủng hoảng mà còn mở rộng thị phần. Bài học rút ra là Product Owner cần nhạy bén trước biến động ngắn hạn nhưng cũng phải có tầm nhìn dài hạn, chuẩn bị cho cả những kịch bản “cực đoan” có thể xảy ra, đặc biệt trong một thế giới đầy bất định.
6. Tích lũy kiến thức ngành và nâng cao hiểu biết kinh doanh: Bên cạnh công nghệ, PO cần giỏi về domain knowledge trong lĩnh vực sản phẩm của mình (ví dụ tài chính, y tế, giáo dục…). CMCN 5.0 sẽ làm mờ ranh giới giữa các ngành, nhưng điều đó không có nghĩa là hiểu biết ngành trở nên kém quan trọng – trái lại, sự kết hợp kiến thức ngành và công nghệ sẽ tạo ra những sản phẩm đột phá. Hãy dành thời gian tìm hiểu xu hướng ngành, hành vi khách hàng, đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, một PO phát triển sản phẩm ngân hàng số nên hiểu rõ xu hướng Finance 5.0 (tài chính bền vững, hướng tới cộng đồng) để thiết kế sản phẩm phù hợp. Đồng thời, nâng cao tư duy kinh doanh để đảm bảo sản phẩm thành công về thương mại. PO thường xuất thân từ nhiều nền tảng (có người từ kỹ thuật, có người từ marketing), nhưng để vươn lên dẫn dắt sản phẩm trong thời đại mới, bạn cần thông thạo các khái niệm kinh doanh như Product-Market Fit, đơn vị kinh tế (unit economics), chiến lược định giá, kênh phân phối… Một sản phẩm dù công nghệ tiên tiến nhưng không có mô hình kinh doanh bền vững cũng khó tồn tại lâu dài.
Tóm lại, sự chuẩn bị của Product Owner cho kỷ nguyên 5.0 phải mang tính toàn diện cả về kiến thức lẫn kỹ năng, tư duy. Từ việc học công nghệ mới, rèn kỹ năng mềm, đổi mới tư duy đến áp dụng công cụ AI… tất cả đều cần bắt đầu càng sớm càng tốt. Như Klaus Schwab từng nói: chính sự sáng tạo và khả năng thích ứng của con người sẽ quyết định chúng ta tận dụng được công nghệ để “giải phóng tiềm năng nhân loại”35. Product Owner – những người đứng ở giao điểm giữa công nghệ và con người – càng phải phát huy tinh thần đó. Sự chủ động thích nghi và học hỏi không ngừng hôm nay sẽ giúp Product Owner dẫn dắt đội ngũ và sản phẩm của mình tiến xa trong làn sóng cách mạng công nghiệp lần thứ 5, biến những thách thức thành cơ hội để gặt hái thành công trong tương lai.
Nguồn tham khảo
- https://www.weforum.org/stories/2016/01/the-fourth-industrial-revolution-what-it-means-and-how-to-respond/#:~:text=The%20First%20Industrial%20Revolution%20used,physical%2C%20digital%2C%20and%20biological%20spheres ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/01/the-fourth-industrial-revolution-what-it-means-and-how-to-respond/#:~:text=The%20First%20Industrial%20Revolution%20used,physical%2C%20digital%2C%20and%20biological%20spheres ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/01/the-fourth-industrial-revolution-what-it-means-and-how-to-respond/#:~:text=The%20First%20Industrial%20Revolution%20used,physical%2C%20digital%2C%20and%20biological%20spheres ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/01/the-fourth-industrial-revolution-what-it-means-and-how-to-respond/#:~:text=There%20are%20three%20reasons%20why,of%20production%2C%20management%2C%20and%20governance ↩︎
- https://www.ukg.co.uk/blog/employee-experience/impact-industry-5-manufacturing-and-people-operations#:~:text=Forbes%2C%20on%20the%20other%20hand%2C,that%20society%20must%20also%20benefit ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2025/01/technology-convergence-is-leading-the-way-for-accelerated-innovation-in-emerging-technology-areas/#:~:text=As%20we%20progress%20from%20witnessing,convergence%20across%20major%20industrial%20domains ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2025/01/technology-convergence-is-leading-the-way-for-accelerated-innovation-in-emerging-technology-areas/#:~:text=As%20we%20progress%20from%20witnessing,convergence%20across%20major%20industrial%20domains ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/02/this-factory-is-replacing-robots-with-humans/#:~:text=This%20change%20comes%20as%20many,caps%20for%20the%20tyre%20valves ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/02/this-factory-is-replacing-robots-with-humans/#:~:text=%E2%80%9CRobots%20can%E2%80%99t%20deal%20with%20the,we%20have%20today%2C%E2%80%9D%20Schaefer%20explains ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/02/this-factory-is-replacing-robots-with-humans/#:~:text=Robots%20can%E2%80%99t%20keep%20up%20with,of%20production%20at%20the%20company ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2016/02/this-factory-is-replacing-robots-with-humans/#:~:text=Mercedes%20isn%E2%80%99t%20going%20completely%20robot,conjunction%20with%20skilled%20human%20workers ↩︎
- https://www.ukg.co.uk/blog/employee-experience/impact-industry-5-manufacturing-and-people-operations#:~:text=Several%20technology%20companies%20envision%20a,natural%20outcome%20of%20this%20development ↩︎
- https://blog.robotiq.com/industry-5.0-the-convergence-of-robots-and-artisans#:~:text=cookbooks%20written%20by%20the%20owner,his%20new%20facility%2C%20and%20wherever ↩︎
- https://blog.robotiq.com/industry-5.0-the-convergence-of-robots-and-artisans#:~:text=There%20is%20an%20opportunity%20that,bakeries%2C%20coffee%20shops%20and%20even ↩︎
- https://blog.robotiq.com/industry-5.0-the-convergence-of-robots-and-artisans#:~:text=There%20is%20an%20opportunity%20that,bakeries%2C%20coffee%20shops%20and%20even ↩︎
- https://www.ukg.co.uk/blog/employee-experience/impact-industry-5-manufacturing-and-people-operations#:~:text=,0%3A%20Three%20Pillars ↩︎
- https://www.ukg.co.uk/blog/employee-experience/impact-industry-5-manufacturing-and-people-operations#:~:text=Industry%205,three%20fundamental%20pillars ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2020/10/top-10-work-skills-of-tomorrow-how-long-it-takes-to-learn-them/#:~:text=The%20Forum%20estimates%20that%20by,labour%20between%20humans%20and%20machines ↩︎
- https://documents.worldbank.org/curated/en/973841543238555966/pdf/129380-v4-WB-Vietnam-Future-Jobs-Main-report-English.pdf#:~:text=of%20Vietnam%E2%80%99s%20jobs%20are%20at,country%20data%2C%20recognize%20that%20machines ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity#:~:text=geopolitical%20complications%2C%20a%20gloomy%20economic,of%20an%20edge%20as%20before ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity#:~:text=locations%20have%20to%20keep%20up,of%20an%20edge%20as%20before ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity#:~:text=1,export%20and%20FDI%20value%2C%20the ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity#:~:text=Meanwhile%2C%20the%20government%20has%20consistently,foreign%20investment%20with%20that%20purpose ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/asia-pacific/boosting-vietnams-manufacturing-sector-from-low-cost-to-high-productivity#:~:text=Upskilling%20the%20labor%20force%20is,at%20in%20the%20next%20section ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2020/10/top-10-work-skills-of-tomorrow-how-long-it-takes-to-learn-them/#:~:text=%2A%2050,of%20six%20months%20or%20less ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2020/10/top-10-work-skills-of-tomorrow-how-long-it-takes-to-learn-them/#:~:text=%2A%2050,of%20six%20months%20or%20less ↩︎
- https://artsmart.ai/blog/ai-in-project-management-statistics/#:~:text=Gartner%27s%20research%20indicates%20that%20change,will%20be%20run%20by%20AI ↩︎
- https://www.boardofinnovation.com/blog/your-new-role-ai-product-owner/#:~:text=With%20AI,generating%20existing%20value%20more%20efficient ↩︎
- https://www.boardofinnovation.com/blog/your-new-role-ai-product-owner/#:~:text=First,and%20quickly%20disrupted%20traditional%20advertising ↩︎
- https://www.siliconrepublic.com/people/product-owner-ai-liberty-it-olivia-mccartan ↩︎
- https://www.mckinsey.com/featured-insights/mckinsey-explainers/what-are-industry-4-0-the-fourth-industrial-revolution-and-4ir#:~:text=Technology%2C%20however%2C%20is%20only%20half,learn%20new%20skills%20to%20help ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2020/10/top-10-work-skills-of-tomorrow-how-long-it-takes-to-learn-them/#:~:text=%2A%2050,of%20six%20months%20or%20less ↩︎
- https://hbr.org/2014/09/a-framework-for-understanding-vuca ↩︎
- https://www.ukg.co.uk/blog/employee-experience/impact-industry-5-manufacturing-and-people-operations#:~:text=Optimism%20pervades%20all%20descriptions%20of,to%20attract%20and%20retain%20talent ↩︎
- https://www.weforum.org/stories/2020/10/top-10-work-skills-of-tomorrow-how-long-it-takes-to-learn-them/#:~:text=,Executive%20Chairman%2C%20Professor%20Klaus%20Schwab ↩︎
Leave a Reply
You must be logged in to post a comment.